KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Việt Nam
08/02/2025 07:10:30 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
TX Nam Định
|
13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 24 |
2
ĐA Thanh Hóa
|
11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 |
3
Thể Công - Viettel
|
10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 |
4
HL Hà Tĩnh
|
11 | 3 | 8 | 0 | 4 | 17 |
5
Hà Nội FC
|
12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 |
6
HA Gia Lai
|
11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 |
7
CA Hà Nội
|
10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 |
8
BCM Bình Dương
|
11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 |
9
TP.HCM
|
11 | 3 | 5 | 3 | -5 | 14 |
10
QN Bình Định
|
11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 |
11
Quảng Nam
|
10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 |
12
SL Nghệ An
|
11 | 1 | 6 | 4 | -10 | 9 |
13
Hải Phòng
|
11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 |
14
SHB Đà Nẵng
|
11 | 0 | 4 | 7 | -15 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Việt Nam
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
