KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Trung Quốc
11/02/2025 19:22:16 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Shanghai Port
|
30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 |
2
Sh. Shenhua
|
30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 |
3
Chengdu Rongcheng
|
30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 |
4
Beijing Guoan
|
30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 |
5
Shandong Taishan
|
30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 |
6
Tianjin Tigers
|
30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 |
7
Zhejiang Professional
|
30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 |
8
Henan Songshan
|
30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 |
9
Changchun Yatai
|
30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 |
10
Qingdao West Coast
|
30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 |
11
Wuhan Three T.
|
30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 |
12
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 |
13
Shenzhen Peng City
|
30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 |
14
Qingdao Hainiu
|
30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 |
15
Meizhou Hakka
|
30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 |
16
Nantong Zhiyun
|
30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Trung Quốc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
