KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Trung Quốc
27/04/2025 08:06:26 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Sh. Shenhua
|
9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 |
2
Chengdu Rongcheng
|
9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 |
3
Shanghai Port
|
8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 |
4
Beijing Guoan
|
8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 16 |
5
Shandong Taishan
|
9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 |
6
Tianjin Tigers
|
8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 |
7
Qingdao West Coast
|
7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 |
8
Meizhou Hakka
|
8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 |
9
Dalian Young Boy
|
9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 |
10
Zhejiang Professional
|
8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 |
11
Yunnan Yukun
|
9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 |
12
Henan Songshan
|
8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 |
13
Shenzhen Peng City
|
9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 |
14
Changchun Yatai
|
9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 |
15
Wuhan Three T.
|
8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 |
16
Qingdao Hainiu
|
8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Trung Quốc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
