KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Việt Nam
20/08/2025 08:34:37 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
Becamex HCM City
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
|
2
Ninh Bình
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
|
3
Công An TP.HCM
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
|
4
PVF CAND
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
|
5
TX Nam Định
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
|
6
CA Hà Nội
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
7
SHB Đà Nẵng
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
8
Thể Công - Viettel
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
9
ĐA Thanh Hóa
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
|
10
Hà Nội FC
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
|
11
Hải Phòng
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
|
12
SL Nghệ An
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
|
13
HL Hà Tĩnh
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
|
14
HA Gia Lai
|
1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Việt Nam
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved















