KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Việt Nam
19/05/2025 04:00:09 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
TX Nam Định
|
23 | 14 | 6 | 3 | 29 | 48 |
2
Hà Nội FC
|
23 | 12 | 7 | 4 | 18 | 43 |
3
Thể Công - Viettel
|
23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 |
4
HL Hà Tĩnh
|
23 | 7 | 14 | 2 | 7 | 35 |
5
CA Hà Nội
|
21 | 8 | 9 | 4 | 13 | 33 |
6
Hải Phòng
|
23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 |
7
ĐA Thanh Hóa
|
23 | 7 | 9 | 7 | 3 | 30 |
8
HA Gia Lai
|
23 | 7 | 6 | 10 | -6 | 27 |
9
BCM Bình Dương
|
22 | 7 | 5 | 10 | -8 | 26 |
10
TP.HCM
|
23 | 5 | 10 | 8 | -14 | 25 |
11
SL Nghệ An
|
23 | 4 | 11 | 8 | -13 | 23 |
12
Quảng Nam
|
23 | 4 | 10 | 9 | -9 | 22 |
13
QN Bình Định
|
22 | 5 | 5 | 12 | -14 | 20 |
14
SHB Đà Nẵng
|
23 | 4 | 8 | 11 | -19 | 20 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Việt Nam
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
