KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Venezuela
11/02/2025 17:40:24 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Carabobo
|
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
2
Dep.Tachira
|
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
3
Caracas
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
4
Portuguesa
|
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
5
Anzoategui
|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
6
Zamora Barinas
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
7
Metropolitano
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
8
Puerto Cabello
|
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
9
Dep.Guaira
|
3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
10
Estu.Merida
|
3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
11
UCV FC
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
12
Rayo Zuliano
|
3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
13
Yaracuyanos
|
3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
14
Monagas
|
3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Venezuela
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
