KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Venezuela
23/08/2025 15:16:51 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Dep.Guaira
|
7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 18 |
2
Dep.Tachira
|
7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 |
3
Carabobo
|
7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 |
4
Caracas
|
7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 |
5
UCV FC
|
7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 |
6
Monagas
|
7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 |
7
Puerto Cabello
|
7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 |
8
Estu.Merida
|
7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 |
9
Zamora Barinas
|
7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 |
10
Rayo Zuliano
|
8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 |
11
Portuguesa
|
8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 |
12
Anzoategui
|
8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 |
13
Metropolitano
|
7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 |
14
Yaracuyanos
|
8 | 1 | 1 | 6 | -5 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Venezuela
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
