KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Venezuela
11/05/2025 17:58:29 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Carabobo
|
15 | 8 | 6 | 1 | 8 | 30 |
2
Dep.Tachira
|
15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 |
3
Dep.Guaira
|
14 | 8 | 5 | 1 | 10 | 29 |
4
UCV FC
|
14 | 7 | 5 | 2 | 6 | 26 |
5
Puerto Cabello
|
15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 |
6
Anzoategui
|
14 | 5 | 6 | 3 | 5 | 21 |
7
Portuguesa
|
14 | 5 | 3 | 6 | -1 | 18 |
8
Caracas
|
13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 |
9
Metropolitano
|
15 | 4 | 4 | 7 | -4 | 16 |
10
Monagas
|
13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 |
11
Rayo Zuliano
|
13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 |
12
Estu.Merida
|
13 | 3 | 1 | 9 | -8 | 10 |
13
Zamora Barinas
|
13 | 2 | 3 | 8 | -7 | 9 |
14
Yaracuyanos
|
13 | 1 | 5 | 7 | -12 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Venezuela
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
