KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Uruguay
14/02/2025 12:23:14 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Defensor SC
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2
Plaza Colonia
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3
Cerro Largo
|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
4
CA Penarol
|
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
5
Liverpool P. (URU)
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
6
Cerro Montevideo
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
7
CA Torque
|
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
8
CA Juventud
|
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
9
Danubio
|
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
10
CA River Plate (URU)
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
11
Nacional(URU)
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
12
Racing Club (URU)
|
2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
13
Boston River
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
14
Wanderers
|
2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
15
Miramar Misiones
|
2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 |
16
CA Progreso
|
2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Uruguay
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
