KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Uruguay
02/07/2025 01:02:44 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Liverpool P. (URU)
|
15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 |
2
Nacional(URU)
|
15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 31 |
3
CA Juventud
|
15 | 9 | 3 | 3 | 8 | 30 |
4
CA Penarol
|
15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 |
5
Defensor SC
|
15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 |
6
Racing Club (URU)
|
15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 |
7
Boston River
|
15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 |
8
Cerro Largo
|
15 | 5 | 6 | 4 | -1 | 21 |
9
Plaza Colonia
|
15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 |
10
CA Torque
|
15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 |
11
Cerro Montevideo
|
15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 |
12
CA Progreso
|
15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 |
13
Danubio
|
15 | 1 | 9 | 5 | -5 | 12 |
14
Wanderers
|
15 | 2 | 6 | 7 | -5 | 12 |
15
Miramar Misiones
|
15 | 3 | 3 | 9 | -8 | 12 |
16
CA River Plate (URU)
|
15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Uruguay
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
