KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Ukraina
14/05/2025 12:55:02 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Dinamo Kiev
|
28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 |
2
PFK Aleksandriya
|
28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 |
3
Shakhtar Donetsk
|
28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 |
4
Karpaty Lviv
|
28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 |
5
Polissya Zhytomyr
|
28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 |
6
Kryvbas
|
28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 |
7
Rukh Vynnyky
|
28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 |
8
Zorya
|
28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 |
9
Veres Rivne
|
28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 |
10
Kolos Kovalivka
|
28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 |
11
LNZ Cherkasy
|
28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 |
12
Obolon Kiev
|
28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 |
13
Vorskla
|
28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 |
14
Livyi Bereh Kyiv
|
28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 |
15
Inhulets Petrove
|
28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 |
16
Chernomorets
|
28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ukraina
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
