KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Ukraina
09/05/2025 16:46:53 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Dinamo Kiev
|
27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 |
2
PFK Aleksandriya
|
27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 |
3
Shakhtar Donetsk
|
27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 |
4
Polissya Zhytomyr
|
27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 |
5
Karpaty Lviv
|
27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 |
6
Kryvbas
|
27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 |
7
Zorya
|
27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 |
8
Veres Rivne
|
27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 |
9
Rukh Vynnyky
|
27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 |
10
Kolos Kovalivka
|
27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 |
11
LNZ Cherkasy
|
27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 |
12
Obolon Kiev
|
27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 |
13
Vorskla
|
27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 |
14
Livyi Bereh Kyiv
|
27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 |
15
Inhulets Petrove
|
27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 |
16
Chernomorets
|
27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ukraina
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
