KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Ukraina
02/07/2025 05:26:28 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Dinamo Kiev
|
30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 |
2
PFK Aleksandriya
|
30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 |
3
Shakhtar Donetsk
|
30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 |
4
Polissya Zhytomyr
|
30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 |
5
Kryvbas
|
30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 |
6
Karpaty Lviv
|
30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 |
7
Zorya
|
30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 |
8
Rukh Vynnyky
|
30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 |
9
Kolos Kovalivka
|
30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 |
10
Veres Rivne
|
30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 |
11
Obolon Kiev
|
30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 |
12
LNZ Cherkasy
|
30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 |
13
Vorskla
|
30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 |
14
Livyi Bereh Kyiv
|
30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 |
15
Inhulets Petrove
|
30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 |
16
Chernomorets
|
30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 |
17
Kudrivka
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18
Metalist 1925 Kharkiv
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ukraina
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
