KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Thụy Sỹ
14/02/2025 12:13:33 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Basel
|
23 | 12 | 4 | 7 | 25 | 40 |
2
Luzern
|
23 | 11 | 6 | 6 | 7 | 39 |
3
Lugano
|
23 | 11 | 6 | 6 | 7 | 39 |
4
Servette
|
23 | 9 | 9 | 5 | 3 | 36 |
5
Lausanne Sports
|
23 | 10 | 5 | 8 | 10 | 35 |
6
St. Gallen
|
23 | 9 | 8 | 6 | 7 | 35 |
7
Young Boys
|
23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 |
8
Zurich
|
23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 |
9
Sion
|
23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 |
10
Grasshoppers
|
23 | 4 | 10 | 9 | -9 | 22 |
11
Yverdon
|
23 | 5 | 6 | 12 | -18 | 21 |
12
Winterthur
|
23 | 3 | 5 | 15 | -31 | 14 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Thụy Sỹ
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
