KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Thụy Điển
11/02/2025 19:16:04 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Malmo
|
30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 |
2
Hammarby
|
30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 |
3
AIK Solna
|
30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 |
4
Djurgardens
|
30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 |
5
Mjallby AIF
|
30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 |
6
GAIS
|
30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 |
7
Elfsborg
|
30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 |
8
Hacken
|
30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 |
9
Sirius
|
30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 |
10
Brommapojkarna
|
30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 |
11
Norrkoping
|
30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 |
12
Halmstads
|
30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 |
13
Goteborg
|
30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 |
14
Varnamo
|
30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 |
15
Kalmar
|
30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 |
16
Vasteras
|
30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Thụy Điển
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
