KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Thái Lan
13/03/2025 10:49:21 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Thái Lan
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Bangkok Utd
|
24 | 17 | 5 | 2 | 23 | 56 |
2
Buriram Utd
|
23 | 17 | 4 | 2 | 59 | 55 |
3
BG Pathum United
|
23 | 12 | 5 | 6 | 13 | 41 |
4
Ratchaburi
|
24 | 11 | 7 | 6 | 10 | 40 |
5
Port FC
|
23 | 11 | 6 | 6 | 12 | 39 |
6
Prachuap FC
|
24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 |
7
Uthai Thani FC
|
24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 |
8
Muang Thong Utd
|
23 | 9 | 5 | 9 | 6 | 32 |
9
Lamphun Warrior
|
24 | 8 | 8 | 8 | -1 | 32 |
10
Nakhon Ratch.
|
25 | 7 | 10 | 8 | -10 | 31 |
11
Sukhothai
|
25 | 8 | 6 | 11 | -7 | 30 |
12
Rayong FC
|
25 | 6 | 8 | 11 | -18 | 26 |
13
Chiangrai Utd
|
25 | 8 | 2 | 15 | -21 | 26 |
14
Nong Bua Pitchaya
|
24 | 5 | 7 | 12 | -17 | 22 |
15
Nakhon Pathom
|
24 | 4 | 6 | 14 | -22 | 18 |
16
Khonkaen Utd
|
24 | 2 | 6 | 16 | -37 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Thái Lan
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
