KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Thái Lan
11/05/2025 01:43:36 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Thái Lan
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Bangkok Utd
|
30 | 22 | 6 | 2 | 35 | 72 |
2
Buriram Utd
|
30 | 22 | 4 | 4 | 72 | 70 |
3
Ratchaburi
|
30 | 15 | 7 | 8 | 18 | 52 |
4
BG Pathum United
|
29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 |
5
Port FC
|
30 | 13 | 9 | 8 | 13 | 48 |
6
Prachuap FC
|
30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 |
7
Muang Thong Utd
|
30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 |
8
Uthai Thani FC
|
30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 |
9
Lamphun Warrior
|
30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 |
10
Sukhothai
|
30 | 9 | 9 | 12 | -7 | 36 |
11
Chiangrai Utd
|
30 | 11 | 3 | 16 | -18 | 36 |
12
Rayong FC
|
30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 |
13
Nakhon Ratch.
|
30 | 7 | 11 | 12 | -21 | 32 |
14
Nong Bua Pitchaya
|
29 | 6 | 8 | 15 | -25 | 26 |
15
Nakhon Pathom
|
30 | 5 | 8 | 17 | -29 | 23 |
16
Khonkaen Utd
|
30 | 4 | 6 | 20 | -47 | 18 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Thái Lan
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
