KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Thái Lan
19/01/2025 03:30:31 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Thái Lan
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Buriram Utd
|
17 | 13 | 3 | 1 | 46 | 42 |
2
Bangkok Utd
|
17 | 12 | 3 | 2 | 17 | 39 |
3
Port FC
|
17 | 8 | 5 | 4 | 10 | 29 |
4
BG Pathum United
|
18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 |
5
Prachuap FC
|
17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 |
6
Ratchaburi
|
17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 |
7
Sukhothai
|
17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 |
8
Muang Thong Utd
|
16 | 6 | 5 | 5 | 8 | 23 |
9
Lamphun Warrior
|
18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 |
10
Nakhon Ratch.
|
17 | 5 | 6 | 6 | -10 | 21 |
11
Nong Bua Pitchaya
|
18 | 5 | 5 | 8 | -8 | 20 |
12
Chiangrai Utd
|
18 | 6 | 2 | 10 | -19 | 20 |
13
Uthai Thani FC
|
16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 19 |
14
Rayong FC
|
17 | 4 | 5 | 8 | -15 | 17 |
15
Nakhon Pathom
|
17 | 3 | 4 | 10 | -14 | 13 |
16
Khonkaen Utd
|
17 | 2 | 4 | 11 | -19 | 10 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Thái Lan
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved