KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Slovenia
24/03/2025 07:05:14 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
O.Ljubljana
|
26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 |
2
Maribor
|
26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 |
3
NK Bravo
|
25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 |
4
Koper
|
25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 |
5
NK Celje
|
25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 |
6
Mura
|
26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 |
7
NK Primorje
|
26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 |
8
NK Radomlje
|
25 | 7 | 3 | 15 | -20 | 24 |
9
Nafta 1903
|
26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 |
10
Domzale
|
26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Slovenia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
