KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Slovakia
06/12/2024 12:38:15 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Slo. Bratislava
|
16 | 13 | 2 | 1 | 20 | 41 |
2
MSK Zilina
|
16 | 11 | 4 | 1 | 23 | 37 |
3
Spartak Trnava
|
16 | 8 | 6 | 2 | 10 | 30 |
4
Dunajska Stred
|
16 | 6 | 5 | 5 | 6 | 23 |
5
Zemplin Michalovce
|
16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 |
6
FC Kosice
|
16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 |
7
Zelez. Podbrezova
|
16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 |
8
Dukla BB
|
16 | 4 | 5 | 7 | -2 | 17 |
9
Ruzomberok
|
16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 |
10
Trencin
|
16 | 2 | 7 | 7 | -13 | 13 |
11
KFC Komarno
|
16 | 4 | 1 | 11 | -17 | 13 |
12
Skalica
|
16 | 3 | 3 | 10 | -13 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Slovakia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved