KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Slovakia
06/07/2025 06:29:41 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Slo. Bratislava
|
22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 |
2
MSK Zilina
|
22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 |
3
Spartak Trnava
|
22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 |
4
Dunajska Stred
|
22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 |
5
Zelez. Podbrezova
|
22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 |
6
FC Kosice
|
22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 |
7
Zemplin Michalovce
|
22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 |
8
KFC Komarno
|
22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 |
9
Trencin
|
22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 |
10
Ruzomberok
|
22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 |
11
Skalica
|
22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 |
12
Dukla BB
|
22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 |
13
Zlate Moravce
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Slovakia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
