KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Síp
09/05/2025 15:13:28 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Síp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Pafos FC
|
26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 |
2
Aris Limassol
|
26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 |
3
AEK Larnaca
|
26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 |
4
Omonia Nicosia
|
26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 |
5
Apoel FC
|
26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 |
6
Apollon Limassol
|
26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 |
7
Anorthosis
|
26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 |
8
Ethnikos Achnas
|
26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 |
9
Karmiotissa Pol.
|
26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 |
10
Omonia Aradippou
|
26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 |
11
AEL Limassol
|
26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 |
12
EN Paralimni
|
26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 |
13
Nea Salamina
|
26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 |
14
Omonia.Maiou
|
26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Síp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
