KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Síp
13/01/2025 08:20:22 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Síp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Pafos FC
|
18 | 14 | 1 | 3 | 29 | 43 |
2
Aris Limassol
|
18 | 13 | 4 | 1 | 22 | 43 |
3
AEK Larnaca
|
18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 |
4
Omonia Nicosia
|
18 | 11 | 2 | 5 | 19 | 35 |
5
Apoel FC
|
18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 32 |
6
Apollon Limassol
|
18 | 8 | 4 | 6 | 2 | 28 |
7
Anorthosis
|
17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 |
8
Ethnikos Achnas
|
17 | 5 | 7 | 5 | -2 | 22 |
9
AEL Limassol
|
18 | 5 | 4 | 9 | -12 | 19 |
10
Karmiotissa Pol.
|
17 | 4 | 5 | 8 | -17 | 17 |
11
Omonia Aradippou
|
17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 |
12
EN Paralimni
|
18 | 3 | 3 | 12 | -17 | 12 |
13
Nea Salamina
|
18 | 3 | 2 | 13 | -23 | 11 |
14
Omonia.Maiou
|
18 | 1 | 4 | 13 | -23 | 7 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Síp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved