KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Serbia
23/01/2025 11:14:20 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Crvena Zvezda
|
19 | 18 | 1 | 0 | 55 | 55 |
2
FK Partizan
|
19 | 12 | 4 | 3 | 17 | 40 |
3
Beograd
|
20 | 9 | 6 | 5 | 3 | 33 |
4
Mladost Lucani
|
20 | 9 | 5 | 6 | 1 | 32 |
5
FK Radnicki 1923
|
19 | 9 | 3 | 7 | 12 | 30 |
6
FK Vojvodina
|
19 | 8 | 6 | 5 | 10 | 30 |
7
Backa Topola
|
20 | 8 | 4 | 8 | 6 | 28 |
8
Cukaricki Belgrade
|
19 | 7 | 5 | 7 | -1 | 26 |
9
Zeleznicar Pancevo
|
20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 |
10
Radnicki Nis
|
19 | 7 | 3 | 9 | -10 | 24 |
11
FK Napredak
|
20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 |
12
FK Novi Pazar
|
19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 |
13
Spartak Subotica
|
20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 |
14
IMT Novi Beograd
|
20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 |
15
Tekstilac Odzaci
|
20 | 5 | 3 | 12 | -23 | 18 |
16
Jedinstvo Ub
|
19 | 2 | 2 | 15 | -31 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Serbia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved