KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Séc
11/05/2025 03:38:00 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Slavia Praha
|
30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 |
2
Vik.Plzen
|
30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 |
3
Banik Ostrava
|
30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 |
4
Sparta Praha
|
30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 |
5
Jablonec
|
30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 |
6
Sigma Olomouc
|
30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 |
7
Slovan Liberec
|
30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 |
8
MFk Karvina
|
30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 |
9
Hradec Kralove
|
30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 |
10
Mlada Boleslav
|
30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 |
11
Bohemians 1905
|
30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 |
12
Teplice
|
30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 |
13
Slovacko
|
30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 |
14
Dukla Praha
|
30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 |
15
Pardubice
|
30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 |
16
C. Budejovice
|
30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Séc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
