KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Séc
08/02/2025 07:43:08 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Slavia Praha
|
20 | 17 | 2 | 1 | 35 | 53 |
2
Vik.Plzen
|
20 | 13 | 4 | 3 | 22 | 43 |
3
Sparta Praha
|
20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 |
4
Banik Ostrava
|
20 | 12 | 3 | 5 | 13 | 39 |
5
Jablonec
|
20 | 9 | 3 | 8 | 14 | 30 |
6
Sigma Olomouc
|
20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 |
7
Mlada Boleslav
|
20 | 7 | 7 | 6 | 8 | 28 |
8
Hradec Kralove
|
20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 |
9
Bohemians 1905
|
20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 |
10
Slovacko
|
20 | 6 | 7 | 7 | -10 | 25 |
11
Slovan Liberec
|
20 | 6 | 6 | 8 | 5 | 24 |
12
MFk Karvina
|
20 | 6 | 6 | 8 | -9 | 24 |
13
Teplice
|
20 | 6 | 4 | 10 | -8 | 22 |
14
Pardubice
|
20 | 3 | 6 | 11 | -12 | 15 |
15
Dukla Praha
|
20 | 3 | 4 | 13 | -21 | 13 |
16
C. Budejovice
|
20 | 0 | 4 | 16 | -49 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Séc
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
