KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Pháp
13/01/2025 06:39:40 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
PSG
|
16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 |
2
Marseille
|
17 | 11 | 3 | 3 | 19 | 36 |
3
Monaco
|
17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 |
4
Nice
|
17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 |
5
Lille
|
17 | 7 | 8 | 2 | 10 | 29 |
6
Lyon
|
17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 |
7
Lens
|
17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 |
8
Toulouse
|
17 | 7 | 3 | 7 | 0 | 24 |
9
Strasbourg
|
17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 |
10
Auxerre
|
17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 |
11
Stade Brestois
|
17 | 7 | 1 | 9 | -4 | 22 |
12
Stade Reims
|
17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 |
13
Angers
|
17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 |
14
Rennes
|
17 | 5 | 2 | 10 | -2 | 17 |
15
Nantes
|
17 | 3 | 7 | 7 | -7 | 16 |
16
Saint Etienne
|
16 | 5 | 1 | 10 | -20 | 16 |
17
Le Havre
|
17 | 4 | 0 | 13 | -23 | 12 |
18
Montpellier
|
17 | 2 | 3 | 12 | -26 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Pháp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved