KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Pháp
19/05/2025 05:59:16 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
PSG
|
34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 |
2
Marseille
|
34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 |
3
Monaco
|
34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 |
4
Nice
|
34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 |
5
Lille
|
34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 |
6
Lyon
|
34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 |
7
Strasbourg
|
34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 |
8
Lens
|
34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 |
9
Stade Brestois
|
34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 |
10
Toulouse
|
34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 |
11
Auxerre
|
34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 |
12
Rennes
|
34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 |
13
Nantes
|
34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 |
14
Angers
|
34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 |
15
Le Havre
|
34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 |
16
Stade Reims
|
34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 |
17
Saint Etienne
|
34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 |
18
Montpellier
|
34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Pháp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
