KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Nga
18/07/2025 04:18:38 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Akhmat Groznyi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
Akron Togliatti
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
Baltika
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
CSKA Moscow
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
Din. Moscow
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
Dyn. Makhachkala
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7
FK Orenburg
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8
FK Sochi
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9
Krasnodar
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10
Krylya Sovetov
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11
Lok. Moscow
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12
Nizhny Nov
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13
Rostov
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14
Rubin Kazan
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15
Spartak Moscow
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16
Zenit
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Nga
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
