KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Nam Phi
09/12/2024 13:52:23 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Mamelodi Sun.
|
8 | 7 | 0 | 1 | 14 | 21 |
2
Orlando Pirates
|
8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 |
3
Polokwane
|
10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 |
4
Stellenbosch FC
|
8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 |
5
Chippa Utd
|
9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 |
6
Golden Arrows
|
7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 |
7
Sekhukhune Utd
|
8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 |
8
SuperSport Utd
|
10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 |
9
Kaizer Chiefs
|
8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 |
10
Marumo Gallants FC
|
8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 |
11
TS Galaxy
|
9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 |
12
Royal AM
|
9 | 1 | 5 | 3 | -1 | 8 |
13
Cape Town City
|
8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 |
14
Amazulu
|
7 | 2 | 0 | 5 | -2 | 6 |
15
Richards Bay
|
10 | 1 | 2 | 7 | -8 | 5 |
16
Magesi
|
7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Nam Phi
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved