KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Nam Phi
16/06/2025 10:18:50 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Mamelodi Sun.
|
28 | 24 | 1 | 3 | 50 | 73 |
2
Orlando Pirates
|
27 | 18 | 4 | 5 | 22 | 58 |
3
Sekhukhune Utd
|
29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 |
4
Stellenbosch FC
|
27 | 12 | 9 | 6 | 12 | 45 |
5
TS Galaxy
|
29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 |
6
Amazulu
|
29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 |
7
Polokwane
|
29 | 9 | 10 | 10 | -5 | 37 |
8
Richards Bay
|
28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 |
9
Kaizer Chiefs
|
29 | 8 | 9 | 12 | -7 | 33 |
10
Golden Arrows
|
26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 |
11
Marumo Gallants FC
|
28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 |
12
Magesi
|
26 | 7 | 8 | 11 | -9 | 29 |
13
Chippa Utd
|
26 | 7 | 7 | 12 | -6 | 28 |
14
SuperSport Utd
|
28 | 6 | 9 | 13 | -12 | 27 |
15
Cape Town City
|
28 | 6 | 7 | 15 | -17 | 25 |
16
Royal AM
|
11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Nam Phi
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
