KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Nam Phi
09/05/2025 18:54:07 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Mamelodi Sun.
|
25 | 21 | 1 | 3 | 42 | 64 |
2
Orlando Pirates
|
22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 |
3
Sekhukhune Utd
|
27 | 13 | 6 | 8 | 7 | 45 |
4
Stellenbosch FC
|
24 | 11 | 8 | 5 | 14 | 41 |
5
TS Galaxy
|
28 | 9 | 10 | 9 | 2 | 37 |
6
Amazulu
|
28 | 11 | 4 | 13 | -4 | 37 |
7
Polokwane
|
27 | 9 | 9 | 9 | -3 | 36 |
8
Kaizer Chiefs
|
27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 |
9
Richards Bay
|
26 | 8 | 6 | 12 | -8 | 30 |
10
Marumo Gallants FC
|
26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 |
11
Golden Arrows
|
23 | 7 | 8 | 8 | -7 | 29 |
12
Chippa Utd
|
24 | 7 | 6 | 11 | -3 | 27 |
13
Magesi
|
23 | 7 | 6 | 10 | -7 | 27 |
14
SuperSport Utd
|
25 | 6 | 9 | 10 | -8 | 27 |
15
Cape Town City
|
26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 |
16
Royal AM
|
11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Nam Phi
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
