KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Mexico
04/07/2025 10:46:53 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Toluca
|
17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 |
2
Club America
|
17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 |
3
Cruz Azul
|
17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 |
4
Tigres UANL
|
17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 |
5
Monterrey
|
19 | 9 | 4 | 6 | 10 | 31 |
6
Necaxa
|
17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 |
7
Pachuca
|
18 | 9 | 4 | 5 | 7 | 31 |
8
Club Leon
|
17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 |
9
Juarez
|
18 | 6 | 7 | 5 | -5 | 25 |
10
Pumas UNAM
|
19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 |
11
Chivas Guad.
|
17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 |
12
Queretaro
|
17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 |
13
Club Tijuana
|
17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 |
14
Atlas
|
17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 |
15
San Luis
|
17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 |
16
Mazatlan FC
|
17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 |
17
Puebla
|
17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 |
18
Santos Laguna
|
17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Mexico
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
