KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Mexico
18/09/2025 11:00:40 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Monterrey
|
8 | 7 | 0 | 1 | 9 | 21 |
2
Cruz Azul
|
8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 |
3
Club America
|
8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 |
4
Toluca
|
8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 |
5
Tigres UANL
|
7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 |
6
Club Tijuana
|
8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 |
7
Pachuca
|
8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 |
8
Pumas UNAM
|
8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 |
9
Juarez
|
8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 |
10
Club Leon
|
8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 |
11
Santos Laguna
|
8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 |
12
Chivas Guad.
|
7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 |
13
San Luis
|
8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 |
14
Mazatlan FC
|
8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 |
15
Atlas
|
8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 |
16
Necaxa
|
8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 |
17
Queretaro
|
8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 |
18
Puebla
|
8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Mexico
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
