KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Latvia
18/03/2025 19:47:53 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Rigas Futbola Skola
|
3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 |
2
FK Liepaja
|
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 |
3
Riga FC
|
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
4
FK Auda
|
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
5
Grobiņas SC/LFS
|
3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 |
6
BFC Daugavpils
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
7
Supernova Riga
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
8
METTA/LU Riga
|
3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 |
9
Jelgava
|
3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
10
FK Tukums 2000
|
3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Latvia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
