KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Kazakhstan
08/12/2024 21:42:14 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Kairat Almaty
|
24 | 14 | 5 | 5 | 18 | 47 |
2
Astana
|
23 | 13 | 4 | 6 | 19 | 43 |
3
Aktobe
|
24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 |
4
Ordabasy
|
24 | 12 | 6 | 6 | 12 | 42 |
5
Tobol Kostanay
|
24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 |
6
Yelimay Semey
|
24 | 10 | 7 | 7 | 3 | 37 |
7
Atyrau
|
24 | 9 | 8 | 7 | 8 | 35 |
8
Kaisar Kyzylorda
|
23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 |
9
FK Kyzylzhar
|
24 | 8 | 5 | 11 | 3 | 29 |
10
FC Zhenis
|
24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 |
11
Zhetysu Taldykorgan
|
24 | 5 | 8 | 11 | -16 | 23 |
12
Turan (KAZ)
|
24 | 5 | 5 | 14 | -23 | 20 |
13
Shakhter Kar.
|
24 | 2 | 4 | 18 | -33 | 10 |
14
FK Aksu
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Kazakhstan
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved