KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Kazakhstan
18/07/2025 04:16:27 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Astana
|
16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 |
2
Tobol Kostanay
|
15 | 10 | 4 | 1 | 16 | 34 |
3
Kairat Almaty
|
15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 33 |
4
Aktobe
|
16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 |
5
Yelimay Semey
|
16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 |
6
Okzhetpes
|
16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 |
7
Ordabasy
|
15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 |
8
FC Zhenis
|
15 | 4 | 8 | 3 | 4 | 20 |
9
FK Kyzylzhar
|
16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 |
10
Zhetysu Taldykorgan
|
16 | 2 | 7 | 7 | -12 | 13 |
11
Kaisar Kyzylorda
|
16 | 2 | 7 | 7 | -13 | 13 |
12
Ulytau Zhezkazgan
|
16 | 3 | 4 | 9 | -13 | 13 |
13
Turan (KAZ)
|
16 | 3 | 2 | 11 | -13 | 11 |
14
Atyrau
|
16 | 1 | 2 | 13 | -26 | 5 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Kazakhstan
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
