KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Israel
09/05/2025 16:48:53 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Hap. Beer Sheva
|
26 | 18 | 6 | 2 | 34 | 60 |
2
Maccabi TA
|
25 | 16 | 6 | 3 | 26 | 54 |
3
Maccabi Haifa
|
25 | 13 | 7 | 5 | 22 | 46 |
4
Beitar Jerusalem
|
25 | 13 | 6 | 6 | 14 | 45 |
5
Hapoel Haifa
|
26 | 12 | 5 | 9 | 8 | 41 |
6
Maccabi Netanya
|
26 | 11 | 4 | 11 | 2 | 37 |
7
HIK Shmona
|
26 | 10 | 4 | 12 | -10 | 34 |
8
Maccabi Bnei Raina
|
26 | 9 | 4 | 13 | -8 | 31 |
9
Hapoel Jerusalem
|
25 | 7 | 8 | 10 | -3 | 29 |
10
Ironi Tiberias
|
26 | 6 | 9 | 11 | -16 | 27 |
11
Bnei Sakhnin
|
26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 |
12
Maccabi P.Tikva
|
26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 |
13
Ashdod
|
26 | 5 | 7 | 14 | -13 | 22 |
14
Hapoel Hadera
|
26 | 3 | 11 | 12 | -19 | 20 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Israel
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
