KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Iceland
18/07/2025 04:01:43 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Vikingur Rey.
|
14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 |
2
Valur Rey.
|
14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 27 |
3
Breidablik
|
14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 |
4
Fram Rey.
|
14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 |
5
Stjarnan
|
15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 |
6
Vestri
|
14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 |
7
Hafnarfjordur
|
15 | 5 | 3 | 7 | 5 | 18 |
8
Afturelding
|
14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 |
9
Vestmannaeyjar
|
15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 |
10
KR Reykjavik
|
15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 |
11
IA Akranes
|
15 | 5 | 0 | 10 | -16 | 15 |
12
KA Akureyri
|
15 | 4 | 3 | 8 | -17 | 15 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Iceland
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
