KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Iceland
07/02/2025 04:37:03 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Vikingur Rey.
|
22 | 15 | 4 | 3 | 33 | 49 |
2
Breidablik
|
22 | 15 | 4 | 3 | 25 | 49 |
3
Valur Rey.
|
22 | 11 | 5 | 6 | 20 | 38 |
4
IA Akranes
|
22 | 10 | 4 | 8 | 10 | 34 |
5
Stjarnan
|
22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 |
6
Hafnarfjordur
|
22 | 8 | 6 | 8 | -3 | 30 |
7
Fram Rey.
|
22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 |
8
KA Akureyri
|
22 | 7 | 6 | 9 | -6 | 27 |
9
HK Kopavogur
|
22 | 7 | 2 | 13 | -26 | 23 |
10
KR Reykjavik
|
22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 |
11
Vestri
|
22 | 4 | 6 | 12 | -21 | 18 |
12
Fylkir
|
22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Iceland
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
