KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Hy Lạp
11/03/2025 18:18:44 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Olympiakos
|
26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 |
2
AEK Athens
|
26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 |
3
Panathinaikos
|
26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 |
4
PAOK
|
26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 |
5
Aris Salonica
|
26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 |
6
OFI Creta
|
26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 |
7
Atromitos
|
26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 |
8
Asteras Tripolis
|
26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 |
9
Panetolikos
|
26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 |
10
Levadiakos
|
26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 |
11
Panserraikos
|
26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 |
12
Volos NFC
|
26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 |
13
Kallithea
|
26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 |
14
Lamia FC
|
26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Hy Lạp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
