KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Hy Lạp
06/12/2024 11:10:05 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Olympiakos
|
13 | 8 | 3 | 2 | 13 | 27 |
2
AEK Athens
|
13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 |
3
PAOK
|
13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 |
4
Panathinaikos
|
12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 |
5
Aris Salonica
|
13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 |
6
Panetolikos
|
13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 |
7
Atromitos
|
12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 |
8
Asteras Tripolis
|
13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 |
9
OFI Creta
|
13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 |
10
Panserraikos
|
13 | 5 | 1 | 7 | -5 | 16 |
11
Volos NFC
|
13 | 4 | 2 | 7 | -8 | 14 |
12
Levadiakos
|
13 | 1 | 7 | 5 | -8 | 10 |
13
Lamia FC
|
13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 |
14
Kallithea
|
13 | 0 | 8 | 5 | -9 | 8 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Hy Lạp
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved