KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Hungary
19/01/2025 03:20:46 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Puskas Akademia
|
17 | 11 | 2 | 4 | 11 | 35 |
2
Ferencvaros
|
16 | 10 | 4 | 2 | 12 | 34 |
3
Diosgyori
|
17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 |
4
MTK Budapest
|
17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 29 |
5
Ujpest
|
17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 |
6
Paksi
|
17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 |
7
MOL Fehervar FC
|
17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 |
8
Gyori ETO
|
17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 |
9
Nyiregyhaza
|
17 | 5 | 3 | 9 | -8 | 18 |
10
Zalaegerzseg
|
16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 |
11
Debreceni
|
17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 |
12
Kecskemeti
|
17 | 2 | 5 | 10 | -17 | 11 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Hungary
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved