KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Georgia
14/05/2025 12:55:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
FC Iberia 1999
|
14 | 11 | 3 | 0 | 16 | 36 |
2
Dila Gori
|
14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 |
3
Dinamo Tbilisi
|
14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 |
4
Dinamo Batumi
|
14 | 6 | 6 | 2 | 7 | 24 |
5
Torpedo Kut.
|
14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 |
6
Gagra Tbilisi
|
14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 |
7
Samgurali Tskh.
|
14 | 3 | 3 | 8 | 1 | 12 |
8
Gareji Sagarejo
|
14 | 3 | 3 | 8 | -4 | 12 |
9
Kolkheti Poti
|
14 | 3 | 3 | 8 | -15 | 12 |
10
FC Telavi
|
14 | 3 | 2 | 9 | -19 | 11 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Georgia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
