KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Estonia
14/02/2025 12:47:28 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Levadia T.
|
36 | 27 | 6 | 3 | 63 | 87 |
2
Paide Linname.
|
36 | 23 | 3 | 10 | 35 | 72 |
3
Flora Tallinn
|
36 | 21 | 7 | 8 | 26 | 70 |
4
Nomme Kalju
|
35 | 20 | 9 | 6 | 33 | 69 |
5
Tammeka Tartu
|
36 | 11 | 9 | 16 | -7 | 42 |
6
Trans Narva
|
36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 |
7
Vaprus Parnu
|
36 | 9 | 8 | 19 | -22 | 35 |
8
Kuressaare
|
36 | 8 | 10 | 18 | -21 | 34 |
9
Tallinna Kalev
|
35 | 8 | 7 | 20 | -35 | 31 |
10
Nomme United
|
36 | 2 | 9 | 25 | -57 | 15 |
11
Viimsi MRJK
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Estonia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
