KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Estonia
01/07/2025 13:51:41 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Levadia T.
|
19 | 14 | 2 | 3 | 29 | 44 |
2
Flora Tallinn
|
19 | 13 | 2 | 4 | 25 | 41 |
3
Nomme Kalju
|
19 | 12 | 2 | 5 | 16 | 38 |
4
Paide Linname.
|
19 | 12 | 2 | 5 | 16 | 38 |
5
Trans Narva
|
18 | 10 | 1 | 7 | 10 | 31 |
6
Vaprus Parnu
|
18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 |
7
Tammeka Tartu
|
18 | 5 | 1 | 12 | -17 | 16 |
8
Harju JK Laagri
|
18 | 4 | 3 | 11 | -16 | 15 |
9
Kuressaare
|
18 | 4 | 2 | 12 | -17 | 14 |
10
Tallinna Kalev
|
18 | 2 | 1 | 15 | -45 | 7 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Estonia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
