KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Ecuador
18/11/2025 16:56:36 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
Independiente JT
|
30 | 18 | 10 | 2 | 32 | 64 |
|
2
Barcelona SC
|
30 | 16 | 6 | 8 | 13 | 54 |
|
3
LDU Quito
|
30 | 14 | 9 | 7 | 17 | 51 |
|
4
Univ Catolica Quito
|
30 | 13 | 10 | 7 | 19 | 49 |
|
5
Orense SC
|
30 | 13 | 8 | 9 | 2 | 47 |
|
6
Libertad (ECU)
|
30 | 12 | 10 | 8 | 6 | 46 |
|
7
Dep.Cuenca
|
30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 |
|
8
Emelec
|
30 | 11 | 9 | 10 | -4 | 42 |
|
9
SD Aucas
|
30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 |
|
10
Macara
|
29 | 8 | 11 | 10 | 0 | 35 |
|
11
Nacional Quito
|
29 | 9 | 7 | 13 | -12 | 34 |
|
12
Delfin SC
|
30 | 6 | 13 | 11 | -16 | 31 |
|
13
Tecnico Uni.
|
30 | 7 | 7 | 16 | -20 | 28 |
|
14
Vinotinto FC
|
30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 |
|
15
Mushuc Runa
|
30 | 7 | 6 | 17 | -12 | 27 |
|
16
Manta FC
|
30 | 5 | 11 | 14 | -19 | 26 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ecuador
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved


















