KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Ecuador
19/01/2025 03:24:01 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Independiente JT
|
30 | 19 | 8 | 3 | 34 | 65 |
2
LDU Quito
|
30 | 20 | 5 | 5 | 29 | 65 |
3
Barcelona SC
|
30 | 16 | 8 | 6 | 25 | 56 |
4
Univ Catolica Quito
|
30 | 15 | 6 | 9 | 15 | 51 |
5
SD Aucas
|
30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 |
6
Nacional Quito
|
30 | 13 | 4 | 13 | -3 | 43 |
7
Mushuc Runa
|
30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 |
8
Orense SC
|
30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 |
9
Tecnico Uni.
|
30 | 10 | 8 | 12 | 3 | 38 |
10
Emelec
|
30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 |
11
Macara
|
30 | 8 | 9 | 13 | -14 | 33 |
12
Dep.Cuenca
|
30 | 7 | 11 | 12 | -5 | 32 |
13
Libertad (ECU)
|
30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 |
14
Delfin SC
|
30 | 8 | 7 | 15 | -16 | 31 |
15
Imbabura
|
30 | 6 | 6 | 18 | -26 | 24 |
16
Cumbaya FC
|
30 | 6 | 6 | 18 | -28 | 24 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Ecuador
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved