KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Đan Mạch
18/03/2025 21:43:32 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Midtjylland
|
22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 |
2
Kobenhavn
|
22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 |
3
Aarhus AGF
|
22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 |
4
Randers
|
22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 |
5
Nordsjaelland
|
22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 |
6
Brondby
|
22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 |
7
Silkeborg IF
|
22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 |
8
Viborg
|
22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 |
9
Aalborg BK
|
22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 |
10
Lyngby
|
22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 |
11
Sonderjyske
|
22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 |
12
Vejle
|
22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Đan Mạch
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
