KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Đan Mạch
24/05/2025 03:09:29 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Kobenhavn
|
31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 |
2
Midtjylland
|
31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 |
3
Silkeborg IF
|
31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 |
4
Brondby
|
31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 |
5
Randers
|
31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 |
6
Nordsjaelland
|
31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 |
7
Viborg
|
31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 |
8
Aarhus AGF
|
31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 |
9
Sonderjyske
|
31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 |
10
Vejle
|
31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 |
11
Lyngby
|
31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 |
12
Aalborg BK
|
31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Đan Mạch
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
