VĐQG Bulgaria
14/11/2024 12:05:12 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Ludogorets
|
14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 |
2
Botev Plovdiv
|
14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 |
3
Levski Sofia
|
15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 |
4
Cherno More
|
15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 |
5
Arda Kardzhali
|
15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 |
6
Spartak Varna
|
15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 |
7
Beroe
|
15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 |
8
Cska Sofia
|
15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 |
9
Slavia Sofia
|
15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 |
10
CSKA 1948 Sofia
|
15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 |
11
Krumovgrad
|
15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 |
12
Septemvri Sofia
|
15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 |
13
Lok. Plovdiv
|
15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 |
14
Botev Vratsa
|
15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 |
15
Lok. Sofia
|
15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 |
16
Hebar Pazardzhik
|
15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) VĐQG Bulgaria - Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải gồm thứ hạng, tổng điểm, hiệu số,... Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu thứ hạng sẽ được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia giải như Cúp C1 Châu Âu (Champions League), C2 Châu Âu (Europa League), giải bóng đá Primier League, VĐQG Đức, Pháp, Tây Ban Nha.. cùng những đội bóng xuống hạng.
BXH bóng đá được chúng tôi thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, các thông số bàn thắng/thua. Nếu muốn xem chi tiết, độc giả có thể click bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria để biết thông tin mới nhất của từng đội.
Ngoài ra tysobongdahomnay sẽ cố gắng cung cấp nhanh nhất kết quả trực tuyến bóng đá VĐQG Bulgaria... theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved