KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bulgaria
23/08/2025 15:15:15 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Ludogorets
|
5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 |
2
Levski Sofia
|
5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 |
3
Cherno More
|
5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 |
4
Lok. Plovdiv
|
5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 |
5
Lok. Sofia
|
6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 |
6
CSKA 1948 Sofia
|
5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 |
7
FK Dobrudzha 1919
|
5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 |
8
Arda Kardzhali
|
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 |
9
Beroe
|
5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 |
10
Botev Vratsa
|
5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 |
11
Spartak Varna
|
6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 |
12
Botev Plovdiv
|
5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 |
13
Cska Sofia
|
4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 |
14
Septemvri Sofia
|
5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 |
15
FK Montana 1921
|
5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 |
16
Slavia Sofia
|
5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bulgaria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
