KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bulgaria
26/05/2025 11:20:28 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Ludogorets
|
30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 |
2
Levski Sofia
|
30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 |
3
Arda Kardzhali
|
30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 |
4
Cherno More
|
30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 |
5
Botev Plovdiv
|
30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 |
6
Spartak Varna
|
30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 |
7
Cska Sofia
|
30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 |
8
Beroe
|
30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 |
9
Slavia Sofia
|
30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 |
10
CSKA 1948 Sofia
|
30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 |
11
Septemvri Sofia
|
30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 |
12
Krumovgrad
|
30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 |
13
Lok. Sofia
|
30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 |
14
Lok. Plovdiv
|
30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 |
15
Botev Vratsa
|
30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 |
16
Hebar Pazardzhik
|
30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bulgaria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
