KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bulgaria
14/09/2025 13:27:04 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Ludogorets
|
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 |
2
Levski Sofia
|
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 |
3
Lok. Plovdiv
|
7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 |
4
CSKA 1948 Sofia
|
7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 |
5
Cherno More
|
7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 |
6
FK Montana 1921
|
8 | 3 | 2 | 3 | -5 | 11 |
7
Lok. Sofia
|
7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 |
8
Botev Vratsa
|
8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 |
9
Beroe
|
7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 |
10
Cska Sofia
|
7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 |
11
Spartak Varna
|
8 | 1 | 4 | 3 | -1 | 7 |
12
Arda Kardzhali
|
7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 |
13
FK Dobrudzha 1919
|
7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 |
14
Septemvri Sofia
|
8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 |
15
Slavia Sofia
|
7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 |
16
Botev Plovdiv
|
7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bulgaria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
