KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bulgaria
14/12/2025 17:35:43 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
1
Levski Sofia
|
19 | 14 | 2 | 3 | 31 | 44 |
|
2
CSKA 1948 Sofia
|
19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 |
|
3
Ludogorets
|
18 | 9 | 7 | 2 | 18 | 34 |
|
4
Cherno More
|
19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 |
|
5
Cska Sofia
|
19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 31 |
|
6
Lok. Plovdiv
|
18 | 7 | 8 | 3 | 2 | 29 |
|
7
Slavia Sofia
|
19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 |
|
8
Lok. Sofia
|
19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 |
|
9
Arda Kardzhali
|
19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 |
|
10
Botev Vratsa
|
18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 |
|
11
Botev Plovdiv
|
18 | 5 | 3 | 10 | -8 | 18 |
|
12
Spartak Varna
|
19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 |
|
13
Beroe
|
18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 |
|
14
Septemvri Sofia
|
19 | 4 | 3 | 12 | -22 | 15 |
|
15
FK Montana 1921
|
18 | 3 | 5 | 10 | -19 | 14 |
|
16
FK Dobrudzha 1919
|
19 | 3 | 3 | 13 | -16 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bulgaria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved











