KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bồ Đào Nha
08/02/2025 06:40:32 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Sporting Lisbon
|
21 | 16 | 3 | 2 | 41 | 51 |
2
Benfica
|
20 | 14 | 2 | 4 | 30 | 44 |
3
Porto
|
20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 43 |
4
Braga
|
20 | 12 | 4 | 4 | 16 | 40 |
5
Santa Clara
|
20 | 11 | 2 | 7 | 2 | 35 |
6
Casa Pia AC
|
20 | 8 | 6 | 6 | 1 | 30 |
7
Vitoria Guimaraes
|
20 | 7 | 8 | 5 | 5 | 29 |
8
Estoril
|
20 | 7 | 6 | 7 | -7 | 27 |
9
Famalicao
|
20 | 5 | 9 | 6 | -2 | 24 |
10
Rio Ave
|
20 | 6 | 6 | 8 | -12 | 24 |
11
Moreirense
|
20 | 6 | 5 | 9 | -5 | 23 |
12
Gil Vicente
|
20 | 5 | 7 | 8 | -7 | 22 |
13
Arouca
|
20 | 6 | 4 | 10 | -13 | 22 |
14
AVS Futebol
|
20 | 3 | 9 | 8 | -14 | 18 |
15
CD Estrela
|
20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 |
16
Nacional Madeira
|
19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 |
17
SC Farense
|
20 | 3 | 6 | 11 | -15 | 15 |
18
Boavista
|
20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bồ Đào Nha
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
