KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bỉ
23/01/2025 09:42:43 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Genk
|
22 | 15 | 3 | 4 | 16 | 48 |
2
Club Brugge
|
22 | 14 | 5 | 3 | 26 | 47 |
3
Union Saint-Gilloise
|
22 | 9 | 10 | 3 | 12 | 37 |
4
Anderlecht
|
22 | 10 | 6 | 6 | 17 | 36 |
5
Antwerpen
|
21 | 9 | 6 | 6 | 11 | 33 |
6
Gent
|
22 | 8 | 8 | 6 | 6 | 32 |
7
Standard Liege
|
22 | 8 | 7 | 7 | -7 | 31 |
8
Charleroi
|
22 | 8 | 4 | 10 | -3 | 28 |
9
Dender
|
22 | 7 | 7 | 8 | -7 | 28 |
10
KV Mechelen
|
22 | 7 | 6 | 9 | 7 | 27 |
11
Cercle Brugge
|
22 | 7 | 6 | 9 | -9 | 27 |
12
OH Leuven
|
22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 |
13
Westerlo
|
22 | 6 | 5 | 11 | -2 | 23 |
14
Sint Truiden
|
22 | 5 | 7 | 10 | -16 | 22 |
15
Kortrijk
|
22 | 5 | 3 | 14 | -25 | 18 |
16
Beerschot-Wilrijk
|
21 | 2 | 7 | 12 | -21 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bỉ
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved