KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bỉ
19/06/2025 19:04:38 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Genk
|
30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 |
2
Club Brugge
|
30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 |
3
Union Saint-Gilloise
|
30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 |
4
Anderlecht
|
30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 |
5
Antwerpen
|
30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 |
6
Gent
|
30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 |
7
Standard Liege
|
30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 |
8
KV Mechelen
|
30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 |
9
Westerlo
|
30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 |
10
Charleroi
|
30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 |
11
OH Leuven
|
30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 |
12
Cercle Brugge
|
30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 |
13
Dender
|
30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 |
14
Sint Truiden
|
30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 |
15
Kortrijk
|
30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 |
16
Beerschot-Wilrijk
|
30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bỉ
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
