KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Bahrain
02/07/2025 08:25:32 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bahrain
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Muharraq
|
22 | 16 | 3 | 3 | 37 | 51 |
2
Al Khaldiya(BHR)
|
22 | 13 | 3 | 6 | 14 | 42 |
3
AL Riffa
|
22 | 11 | 5 | 6 | 12 | 38 |
4
Sitra Club
|
22 | 10 | 8 | 4 | 12 | 38 |
5
Al Shabab (BHR)
|
22 | 7 | 9 | 6 | 0 | 30 |
6
Malkiya
|
22 | 6 | 10 | 6 | -4 | 28 |
7
Al Najma (BHR)
|
22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 |
8
Al Ahli (BHR)
|
22 | 8 | 3 | 11 | -3 | 27 |
9
Bahrain Club
|
22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 |
10
Aali Club
|
22 | 5 | 6 | 11 | -14 | 21 |
11
East Riffa
|
22 | 4 | 8 | 10 | -10 | 20 |
12
Manama
|
22 | 2 | 8 | 12 | -30 | 14 |
13
Al Hala
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14
Issa Town
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bahrain
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
