KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Armenia
11/02/2025 18:21:57 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
FC Noah
|
15 | 13 | 1 | 1 | 41 | 40 |
2
Ararat-Armenia
|
17 | 11 | 2 | 4 | 20 | 35 |
3
Urartu
|
17 | 11 | 2 | 4 | 16 | 35 |
4
Pyunik
|
16 | 11 | 1 | 4 | 17 | 34 |
5
Van Yerevan
|
17 | 9 | 2 | 6 | 13 | 29 |
6
Shirak
|
16 | 6 | 3 | 7 | -10 | 21 |
7
BKMA Yerevan
|
17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 |
8
West Armenia
|
17 | 6 | 2 | 9 | -17 | 20 |
9
Alashkert
|
17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 |
10
Ararat Y
|
16 | 3 | 3 | 10 | -13 | 12 |
11
Gandzasar
|
17 | 0 | 2 | 15 | -43 | 2 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Armenia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
