KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Armenia
12/05/2025 03:11:28 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
FC Noah
|
27 | 23 | 2 | 2 | 71 | 71 |
2
Urartu
|
27 | 18 | 4 | 5 | 33 | 58 |
3
Ararat-Armenia
|
26 | 18 | 3 | 5 | 36 | 57 |
4
Pyunik
|
28 | 16 | 2 | 10 | 20 | 50 |
5
Van Yerevan
|
27 | 12 | 7 | 8 | 16 | 43 |
6
BKMA Yerevan
|
27 | 9 | 5 | 13 | -8 | 32 |
7
Shirak
|
28 | 9 | 5 | 14 | -22 | 32 |
8
Ararat Yerevan
|
26 | 8 | 5 | 13 | -15 | 29 |
9
West Armenia
|
26 | 7 | 2 | 17 | -44 | 23 |
10
Alashkert
|
27 | 4 | 8 | 15 | -30 | 20 |
11
Gandzasar
|
25 | 0 | 3 | 22 | -57 | 3 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Armenia
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
