KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Arập Xeut
13/01/2025 07:28:08 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Arập Xeut
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Al Hilal
|
14 | 12 | 1 | 1 | 25 | 37 |
2
Al Ittihad (KSA)
|
14 | 12 | 1 | 1 | 23 | 37 |
3
Al Nassr (KSA)
|
14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 |
4
Al Qadisiya
|
14 | 9 | 1 | 4 | 8 | 28 |
5
Al Ahli (KSA)
|
14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 |
6
Al Shabab (KSA)
|
14 | 7 | 2 | 5 | 6 | 23 |
7
Al Riyadh
|
14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 |
8
Al Taawon (KSA)
|
14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 |
9
Al Khaleej(KSA)
|
14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 |
10
Dhamak
|
14 | 5 | 3 | 6 | -1 | 18 |
11
Al Ettifaq
|
14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 |
12
Al Raed
|
14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 |
13
Al Kholood
|
14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 |
14
Al Oruba (KSA)
|
14 | 4 | 1 | 9 | -19 | 13 |
15
Al Akhdood
|
14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 |
16
Al Wehda (KSA)
|
14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 |
17
Al Fayha
|
14 | 1 | 6 | 7 | -14 | 9 |
18
Al Fateh
|
14 | 1 | 3 | 10 | -14 | 6 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Arập Xeut
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved