KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Algeria
07/02/2025 05:07:31 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
MC Alger
|
15 | 7 | 7 | 1 | 7 | 28 |
2
CR Belouizdad
|
15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 |
3
USM Alger
|
15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 |
4
CS Constantine
|
15 | 7 | 4 | 4 | 3 | 25 |
5
Paradou AC
|
15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 |
6
JS Kabylie
|
14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 |
7
ES Setif
|
15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 |
8
ASO Chlef
|
14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 |
9
USM Khenchela
|
13 | 5 | 4 | 4 | -3 | 19 |
10
Olympique Akbou
|
15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 |
11
MC Oran
|
15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 |
12
MC El Bayadh
|
15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 |
13
JS Saoura
|
15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 |
14
NC Magra
|
15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 |
15
ES Mostaganem
|
15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 |
16
US Biskra
|
15 | 2 | 6 | 7 | -5 | 12 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Algeria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
