KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Algeria
23/08/2025 15:14:33 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
CS Constantine
|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2
MB Rouisset
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3
MC Oran
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4
Olympique Akbou
|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
5
ASO Chlef
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
CR Belouizdad
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7
ES Setif
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8
JS Kabylie
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9
MC Alger
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10
Paradou AC
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11
USM Alger
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12
USM Khenchela
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13
ES Ben Aknoun
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
14
JS Saoura
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
15
ES Mostaganem
|
1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
16
MC El Bayadh
|
1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Algeria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
