KQ giải đấu hàng đầu
BXH VĐQG Algeria
11/05/2025 09:00:04 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
MC Alger
|
23 | 12 | 9 | 2 | 13 | 45 |
2
CR Belouizdad
|
24 | 12 | 7 | 5 | 18 | 43 |
3
JS Kabylie
|
24 | 12 | 7 | 5 | 10 | 43 |
4
ES Setif
|
23 | 9 | 8 | 6 | 3 | 35 |
5
USM Alger
|
23 | 8 | 9 | 6 | 6 | 33 |
6
Paradou AC
|
24 | 8 | 8 | 8 | 1 | 32 |
7
ASO Chlef
|
25 | 7 | 11 | 7 | 0 | 32 |
8
JS Saoura
|
24 | 9 | 5 | 10 | -4 | 32 |
9
MC El Bayadh
|
23 | 8 | 7 | 8 | 0 | 31 |
10
CS Constantine
|
20 | 7 | 7 | 6 | 0 | 28 |
11
USM Khenchela
|
24 | 7 | 7 | 10 | -12 | 28 |
12
MC Oran
|
24 | 8 | 3 | 13 | -7 | 27 |
13
ES Mostaganem
|
25 | 6 | 8 | 11 | -8 | 26 |
14
NC Magra
|
25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 |
15
Olympique Akbou
|
23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 |
16
US Biskra
|
24 | 3 | 11 | 10 | -9 | 20 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Algeria
- TT: Thứ tự trên BXH
- T: Số trận thắng
- H: Số trận hòa
- B: Số trận bại
- Bóng trắng: Số bàn thắng
- Bóng đỏ: Số bàn thua
- +/-: Hiệu số bàn thắng/bại
- Đ: Tổng điểm
©Copyright 2021 by tysobongdahomnay. All right reserved
